Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:29 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,193.94 113.91 | 16,295.60 121.72 | 16,873.78 107.08 |
Đô la Canada | CAD | 18,238 17.19 | 18,351 25.69 | 18,925 13.49 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,370 -87.43 | 27,505 -72.01 | 28,239 -94.14 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,376.68 -11.49 | 3,439.63 -1.11 | 3,614.02 -7.50 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,571.84 14.95 | 3,721.16 2.21 |
Euro | EUR | 26,684 93.05 | 26,790 74.95 | 27,780 73.96 |
Bảng Anh | GBP | 31,071 200.54 | 31,251 204.17 | 32,140 186.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,090.83 4.48 | 3,153.71 4.39 | 3,351.06 -4.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 -1.66 | 316.25 -1.73 |
Yên Nhật | JPY | 160.09 0.25 | 161.45 0.28 | 167.66 0.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.80 0.20 | 17.87 0.20 | 20.66 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 -438.03 | 85,553 -454.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,353.23 -14.08 | 5,376.21 -33.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,277.69 19.01 | 2,374.91 8.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 0.83 | 289.12 0.93 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 -42.21 | 7,023.40 -43.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,320.06 10.74 | 2,403.80 3.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,313 7.73 | 18,423 16.33 | 19,012 10.90 |
Bạc Thái | THB | 634.97 0.91 | 667.39 1.36 | 713.56 1.01 |
Đô la Mỹ | USD | 25,197 -17.00 | 25,224 -17.00 | 25,486 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,880.00 69.50 | 14,897.60 66.20 | 15,382.00 63.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.10 | 1.26 0.14 |
ACB | 575,000 | 0.00 | 595,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,487,500 70,000 | 8,250,000 140,000 | 4,587,500 75,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam